Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng grecian
grecian /'gri:ʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) Hy lạp; kiểu Hy lạp ((thường) vẽ kiến trúc hoặc khuôn mặt) a grecian nose → mũi thẳng dọc dừa (kiểu Hy lạp) a Grecian gilf món quà phải coi chừng (có ý đồ đen tối ở trong)