greek /gri:k/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) Hy lạp
on the Greek calends
(xem) calends
danh từ
người Hy lạp
tiếng Hy lạp
kẻ bịp bợm, kẻ lừa đảo, quân bạc bịp
it's Greek to me
tôi không thể hiểu được điều đó
when Greek meets Greeks, then comes the tug of war
thật là kỳ phùng địch thủ; kẻ cắp bà già gặp nhau