EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
green tea
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
green tea
green tea /'gri:nti:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chè xanh
← Xem thêm từ green stall
Xem thêm từ greenback →
Từ vựng liên quan
ea
en
g
green
re
ree
tea
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…