EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
greenbacks
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
greenbacks
greenback /'gri:nbæk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giấy bạc
← Xem thêm từ greenback
Xem thêm từ greener →
Từ vựng liên quan
ac
ba
back
backs
en
g
green
greenback
nb
re
ree
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…