EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
greening
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
greening
greening /'gri:niɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) táo lục
← Xem thêm từ greenhouses
Xem thêm từ greenish →
Từ vựng liên quan
en
g
green
in
ni
re
ree
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…