EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gridder
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gridder
gridder /'gridə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cầu thủ bóng đá
← Xem thêm từ gridded
Xem thêm từ griddle →
Từ vựng liên quan
dd
dde
er
g
grid
id
ri
rid
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…