ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ griddle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng griddle


griddle /'gridl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vỉ (nướng bánh)
  (ngành mỏ) lưới sàng quặng

ngoại động từ


  sằng (quặng) bằng lưới

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…