ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ grieved

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng grieved


grieve /gri:v/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  gây đau buồn, làm đau lòng
to grieve one's parents → làm cho cha mẹ đau lòng

nội động từ


  đau buồn, đau lòng
to grieve at the death of → đau buồn vì cái chết của (ai)
to grieve about somebody's misfortunes → đau lòng vì những sự không may của ai
to grieve at sad news → đau khổ vì nhận được tin buồn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…