ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ grime

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng grime


grime /graim/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bụi bẩn (đất, than, bồ hóng, nhọ nồi...); cáu ghét
a face covered with grime and sweat → mặt đầy ghét và mồ hôi

ngoại động từ


  làm cho bám đầy bụi bẩn; làm cho cáu ghét

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…