ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ grimalkins

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng grimalkins


grimalkin /gri'mælkin/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mèo cái già
  mụ già nanh ác

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…