EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
grimalkin
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
grimalkin
grimalkin /gri'mælkin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mèo cái già
mụ già nanh ác
← Xem thêm từ grimacing
Xem thêm từ grimalkins →
Từ vựng liên quan
g
grim
in
kin
ma
malkin
ri
rim
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…