ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ grimacing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng grimacing


grimace /gri'meis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự nhăn mặt, sự cau mặt; vẻ nhăn nhó
  vẻ làm bộ làm điệu, vẻ màu mè ỏng ẹo

nội động từ


  nhăn mặt, nhăn nhó

Các câu ví dụ:

1. "If you saw the race, you could see he was grimacing a bit," said Mills, who has guided Bolt to six gold medals at the last two Olympics.


Xem tất cả câu ví dụ về grimace /gri'meis/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…