ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ grimmest

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng grimmest


grim /grim/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  dữ tợn, tàn nhẫn, nhẫn tâm, ác nghiệt
a grim face → nét mặt dữ tợn đầy sát khí
a grim smile → nụ cười nham hiểm
a grim battle → cuộc chiến đấu ác liệt
  không lay chuyển được
grim determination → quyết tâm không lay chuyển được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…