ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ grinder

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng grinder


grinder /'graində/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cối xay (cà phê...) máy nghiền, máy xát, máy xay
  thợ mài, thợ xay, thợ xát
an itinerant grinder → thợ mài dao kéo đi rong
  (từ lóng) người kèm học thi
  học sinh học gạo
  răng hàm; (số nhiều) (đau) răng
  (số nhiều) (raddiô) tiếng lục cục (khi vặn raddiô)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…