grinder /'graində/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cối xay (cà phê...) máy nghiền, máy xát, máy xay
thợ mài, thợ xay, thợ xát
an itinerant grinder → thợ mài dao kéo đi rong
(từ lóng) người kèm học thi
học sinh học gạo
răng hàm; (số nhiều) (đau) răng
(số nhiều) (raddiô) tiếng lục cục (khi vặn raddiô)