EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
grindery
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
grindery
grindery /'graindəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đồ nghề thợ giày
← Xem thêm từ grinders
Xem thêm từ grinding →
Từ vựng liên quan
er
g
grin
grind
grinder
in
ri
rind
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…