ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ grinding

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng grinding


grinding

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  (nói về âm thanh) ken két, nghiến rít

Các câu ví dụ:

1. Archaeologists also found human teeth and bones inside a ceramic shard, along with a stone grinding table.


Xem tất cả câu ví dụ về grinding

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…