ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gritty

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gritty


gritty /'griti/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có sạn
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cứng cỏi, bạo dạn, gan góc

Các câu ví dụ:

1. Arena-packing anthem rockers Bon Jovi, soul legend Nina Simone and gritty English pub band Dire Straits on Wednesday won spots in the Rock and Roll Hall of Fame.


Xem tất cả câu ví dụ về gritty /'griti/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…