EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
grocer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
grocer
grocer /'grousə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người bán tạp phẩm (gia vị, chè, đường, cà phê, đồ hộp...)
grocer's itch
bệnh eczêma
← Xem thêm từ grobian
Xem thêm từ groceries →
Từ vựng liên quan
ce
er
g
oc
roc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…