ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ grocer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng grocer


grocer /'grousə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người bán tạp phẩm (gia vị, chè, đường, cà phê, đồ hộp...)
grocer's itch
  bệnh eczêma

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…