EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
groceteria
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
groceteria
groceteria
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
hiệu ăn tự mình phục vụ
← Xem thêm từ grocery
Xem thêm từ grog →
Từ vựng liên quan
ce
cet
er
g
oc
ri
ria
roc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…