ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ grogginess

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng grogginess


grogginess /'grɔginis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tình trạng say lảo đảo
  sự nghiêng ngả
  sự chệnh choạng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…