EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
grogginess
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
grogginess
grogginess /'grɔginis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tình trạng say lảo đảo
sự nghiêng ngả
sự chệnh choạng
← Xem thêm từ groggily
Xem thêm từ groggy →
Từ vựng liên quan
g
gi
gin
grog
in
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…