EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
groining
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
groining
groining
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(kiến trúc) việc xây dựng vòm nhọn
lời than vãn, rên rỉ
← Xem thêm từ groined
Xem thêm từ groins →
Từ vựng liên quan
g
groin
in
ni
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…