ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ groining

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng groining


groining

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (kiến trúc) việc xây dựng vòm nhọn
  lời than vãn, rên rỉ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…