ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ groins

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng groins


groin /grɔin/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  háng
  (kiến trúc) vòm nhọn

ngoại động từ


  (kiến trúc) xây vòm nhọn cho

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…