ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ grotesque

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng grotesque


grotesque /grou'tesk/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  lố bịch, kỳ cục
grotesque manners → thái độ lố bịch kỳ cục

danh từ


  bức tranh kỳ cục, bức tượng kỳ cục

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…