ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ grotto

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng grotto


grotto /'grɔtou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều grottos, grottoes
  hang động

Các câu ví dụ:

1. At noon, I ended my Ban Gioc adventure to head back to Nguom Ngao Cave, the most famous limestone grotto in Cao Bang and an unforgettable attraction for many tourists.


Xem tất cả câu ví dụ về grotto /'grɔtou/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…