EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
grottoes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
grottoes
grottoes /'grɔtou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều grottos, grottoes
hang động
← Xem thêm từ grotto
Xem thêm từ grottos →
Từ vựng liên quan
g
grot
grotto
ot
otto
rot
to
toe
toes
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…