EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
groves
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
groves
grove /grouv/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lùm cây, khu rừng nhỏ
← Xem thêm từ grovels
Xem thêm từ grow →
Từ vựng liên quan
g
grove
rove
roves
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…