Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng grovels
grovel /'grɔvl/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
nằm phục xuống đất; bò; đầm to grovel in the mud → đầm trong bùn (nghĩa bóng) quỳ gối, uốn gối, khom lưng uốn gối to grovel to (before) somebody → khom lưng uốn gối trước mặt ai