EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
grovelling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
grovelling
grovelling /'grɔvliɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
khom lưng uốn gối, liếm gót, quy nạp
← Xem thêm từ groveller
Xem thêm từ grovels →
Từ vựng liên quan
el
ell
g
grove
grovel
in
li
ling
rove
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…