ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ growl

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng growl


growl /graul/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tiếng gầm, tiếng gầm gừ
  tiếng càu nhàu, tiếng lẩm bẩm (giận dữ), tiếng làu bàu

động từ


  gầm, gầm gừ, rền (thú vật, sấm)
thunder is growling in the distance → sấm rền ở phía xa
  (+ at) càu nhàu, lẩm bẩm, làu bàu
to growl at someone → càu nhàu với ai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…