ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ grudging

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng grudging


grudging /'grʌdʤiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  ghen tức, hằn học
  miễn cưỡng, bất đắc dĩ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…