EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
grudging
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
grudging
grudging /'grʌdʤiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
ghen tức, hằn học
miễn cưỡng, bất đắc dĩ
← Xem thêm từ grudges
Xem thêm từ grudgingly →
Từ vựng liên quan
dg
g
gi
gin
in
ru
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…