EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gryphon
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gryphon
gryphon /grifin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
quái vật sư tử đầu chim ((cũng) gryphon)
(như) grif
← Xem thêm từ gruyère
Xem thêm từ grysbok →
Từ vựng liên quan
g
ho
hon
on
phon
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…