EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gruyère
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gruyère
gruyère /'gru:jeə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phó mát gruye
← Xem thêm từ gruyere
Xem thêm từ gryphon →
Từ vựng liên quan
er
ere
g
gruyere
re
ru
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…