EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
guide-bar
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
guide-bar
guide-bar
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<kỹ> thanh dẫn
← Xem thêm từ guide
Xem thêm từ guide-block →
Từ vựng liên quan
ba
bar
g
gui
guide
id
ide
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…