gulf
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
vịnh
hố sâu, vực thẳm; <bóng> hố sâu ngăn cách
xoáy nước, vực biển
<thơ> biển thắm
<ngôn ngữ nhà trường><lóng> bằng khuyến khích cấp cho học sinh đại học giỏi mà chỉ đủ điểm đỗ thường)
* ngoại động từ
làm chìm, làm đảm, nhận chìm (xuống vực, biển...)
<ngôn ngữ nhà trường><lóng> cấp bằng khuyến khích (cho học sinh đại học giỏi mà chỉ đủ điểm đỗ thường)