ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gulfs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gulfs


gulf

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  vịnh
  hố sâu, vực thẳm; <bóng> hố sâu ngăn cách
  xoáy nước, vực biển
  <thơ> biển thắm
  <ngôn ngữ nhà trường><lóng> bằng khuyến khích cấp cho học sinh đại học giỏi mà chỉ đủ điểm đỗ thường)
* ngoại động từ
  làm chìm, làm đảm, nhận chìm (xuống vực, biển...)
  <ngôn ngữ nhà trường><lóng> cấp bằng khuyến khích (cho học sinh đại học giỏi mà chỉ đủ điểm đỗ thường)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…