EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gulf stream
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gulf stream
gulf stream
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
dòng nước ấm từ vịnh Mêhicô qua Đại Tây Dương đến châu Âu
← Xem thêm từ gulf
Xem thêm từ gulfs →
Từ vựng liên quan
AM
am
ea
g
gulf
lf
re
ream
st
str
stream
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…