EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gullets
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gullets
gullet
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thực quản
cổ họng
<cổ> eo, lạch (sông, biển)
<cổ> đường hẽm, hẽm núi
← Xem thêm từ gullet
Xem thêm từ gulley →
Từ vựng liên quan
g
gull
gullet
let
lets
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…