ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gullets

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gullets


gullet

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  thực quản
  cổ họng
  <cổ> eo, lạch (sông, biển)
  <cổ> đường hẽm, hẽm núi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…