gully
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
con dao to
rãnh (do nước xói mòn); máng, mương
* ngoại động từ
đào rãnh, khơi thành rãnh, khơi thành máng
* danh từ
con dao to
rãnh (do nước xói mòn); máng, mương
* ngoại động từ
đào rãnh, khơi thành rãnh, khơi thành máng