EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gumshoes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gumshoes
gumshoe
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ<Mỹ>
<thgt> giày cao su
<lóng> mật thám
* nội động từ
<Mỹ> đi lén, đi rón rén
← Xem thêm từ gumshoe
Xem thêm từ gun →
Từ vựng liên quan
g
gum
gums
gumshoe
ho
hoe
hoes
ms
sh
shoe
shoes
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…