ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gumshoes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gumshoes


gumshoe

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ<Mỹ>
  <thgt> giày cao su
  <lóng> mật thám
* nội động từ
  <Mỹ> đi lén, đi rón rén

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…