EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gunite
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gunite
gunite
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bê tông phun
* động từ
phun vữa, phun xi măng
← Xem thêm từ gungy
Xem thêm từ gunman →
Từ vựng liên quan
g
gun
it
ni
nit
un
unit
unite
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…