EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gunstick
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gunstick
gunstick
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
que thông nòng súng
← Xem thêm từ gunsmiths
Xem thêm từ gunwale →
Từ vựng liên quan
g
gun
guns
ic
st
stick
ti
tic
tick
un
unstick
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…