EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gurnar
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gurnar
gurnard /'gə:nəd/ (gurnet) /'gə:nit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) cá chào mào
← Xem thêm từ gurkha
Xem thêm từ gurnard →
Từ vựng liên quan
g
nar
rn
rna
urn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…