ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gushing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gushing


gushing /'gʌʃiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  phun ra, vọt ra
  tuôn ra hàng tràng
  hay bộc lộ, hay thổ lộ (tình cảm...); vồn vã
a gushing person → người hay thổ lộ tình cảm; người hay vồn vã

Các câu ví dụ:

1. After that, she couldn't stop gushing about the good news and positive developments in her life.


Xem tất cả câu ví dụ về gushing /'gʌʃiɳ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…