EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gushingly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gushingly
gushingly
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
vồn vã, vồ vập
← Xem thêm từ gushing
Xem thêm từ gushy →
Từ vựng liên quan
g
gush
gushing
hi
hin
in
sh
shin
shingly
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…