EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shingly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shingly
shingly /'ʃiɳgli/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có nhiều đá cuội; như đá cuội
← Xem thêm từ shingling
Xem thêm từ shinier →
Từ vựng liên quan
hi
hin
in
s
sh
shin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…