EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shinier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shinier
shiny /'ʃaini/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(như) shinty
tính từ
sáng, bóng
shiny boots
→ giày bóng
← Xem thêm từ shingly
Xem thêm từ shiniest →
Từ vựng liên quan
er
hi
hin
in
ni
s
sh
shin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…