ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shinier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shinier


shiny /'ʃaini/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (như) shinty

tính từ


  sáng, bóng
shiny boots → giày bóng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…