EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gushy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gushy
gushy /'gʌʃi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hay bộc lộ, hay thổ lộ (tình cảm...); vồn vã
← Xem thêm từ gushingly
Xem thêm từ gusset →
Từ vựng liên quan
g
gush
sh
shy
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…