ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gushy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gushy


gushy /'gʌʃi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hay bộc lộ, hay thổ lộ (tình cảm...); vồn vã

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…