EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gutless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gutless
gutless /'gʌtlis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có nghị lực, không có gan, nhu nhược, không có khí khách
← Xem thêm từ gut
Xem thêm từ gutlessness →
Từ vựng liên quan
g
gut
less
ss
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…