ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gutless

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gutless


gutless /'gʌtlis/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không có nghị lực, không có gan, nhu nhược, không có khí khách

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…