ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gypseous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gypseous


gypseous /'dʤipsə/ (gypsous) /'dʤipsəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  giống thạch cao
  có thạch cao; bằng thạch cao

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…