EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gyrene
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gyrene
gyrene /dʤai'ri:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự), (từ lóng) lính thuỷ
← Xem thêm từ gyre
Xem thêm từ gyrfalcon →
Từ vựng liên quan
en
g
gyre
re
ren
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…